- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.4 H250Đ
Nhan đề: Hệ điều hành mạng Novell Netware / :
DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Heywood, D. |
Nhan đề
| Hệ điều hành mạng Novell Netware / : Tra cứu theo lệnh / Drew Heywood, Danny Kusnierz; Dịch Từ Long |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1996 |
Mô tả vật lý
| 259tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Quản lý đĩa và File. Bảo mật.Workstations. Cấu hình. Truyền thông. Giám sát Server. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Kusnierz,D. |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Long |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008371 |
|
000
| 01023nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24658 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66559 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.4|214|bH250Đ |
---|
100 | 1#|aHeywood, D. |
---|
245 | 10|aHệ điều hành mạng Novell Netware / :|bTra cứu theo lệnh /|cDrew Heywood, Danny Kusnierz; Dịch Từ Long |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1996 |
---|
300 | ##|a259tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục 249 |
---|
520 | ##|aQuản lý đĩa và File. Bảo mật.Workstations. Cấu hình. Truyền thông. Giám sát Server. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aKusnierz,D. |
---|
700 | 1#|eDịch|aTừ, Long |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008371
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.4 H250Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|