DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Thơ chọn với lời bình /. T.1 , Thơ trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học /Ban Tiểu học (NXB Giáo dục). |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 145tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày 35 bài thơ chọn trong sách giáo khoa Tiếng Việt từ lớp 1 đến lớp 5 cùng với những tâm sự của tác giả về bài thơ và nhất là với những lời bình tâm đắc, giàu cảm xúc và khá tinh tế của nhiều tác giả đã được giới thiệu trong cuốn sách này |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.038935-6, GT.038943 |
|
000
| 01526nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2463 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2486 |
---|
005 | 201309180923 |
---|
008 | 130729s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184100|badmin|y20130729075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh460Ch |
---|
245 | 10|aThơ chọn với lời bình /.|nT.1 ,|pThơ trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học /|cBan Tiểu học (NXB Giáo dục). |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a145tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 35 bài thơ chọn trong sách giáo khoa Tiếng Việt từ lớp 1 đến lớp 5 cùng với những tâm sự của tác giả về bài thơ và nhất là với những lời bình tâm đắc, giàu cảm xúc và khá tinh tế của nhiều tác giả đã được giới thiệu trong cuốn sách này |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
701 | 0#|aBan Tiểu học (NXB Giáo dục) |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.038935-6, GT.038943 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038943
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ch
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.038936
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ch
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.038935
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ch
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào