- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 Ng454Ng
Nhan đề: Ngôn ngữ lập trình Foxpro / :
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Tâm |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình Foxpro / : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu / . Bùi Thế Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải ,1998 |
Mô tả vật lý
| 283tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học và công nghệ quốc gia |
Tóm tắt
| Giới thiệu foxpro 2.6; Vào ra dữ liệu; Cấu trúc lập trình cơ bản; Tạo lập và thao tác trên CSDL, tìm kiếm và sắp xếp; lập trình xử lý dữ liệu; Cửa sổ bảng chọn, trường memo; Bài tập tổng thuật và thuật toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008293-4 |
|
000
| 01179nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24611 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66512 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|cPTS.|aBùi, Thế Tâm |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ lập trình Foxpro / :|bBài giảng, bài tập, lời giải mẫu /|c. Bùi Thế Tâm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiao thông vận tải ,|c1998 |
---|
300 | ##|a283tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học và công nghệ quốc gia |
---|
520 | ##|aGiới thiệu foxpro 2.6; Vào ra dữ liệu; Cấu trúc lập trình cơ bản; Tạo lập và thao tác trên CSDL, tìm kiếm và sắp xếp; lập trình xử lý dữ liệu; Cửa sổ bảng chọn, trường memo; Bài tập tổng thuật và thuật toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008293-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008294
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008293
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|