DDC 005.74
Tác giả CN Nguyễn, Cao Thắng
Nhan đề Foxpro cơ bản /. T. 2 / Nguyễn Cao Thắng.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 94tr ;21 cm
Tóm tắt Phân tích bài toán. Giao diện với người sử dụng. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc ( structure query language ).
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lập trình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tin học
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(16): Vv.008252, Vv.008254-6, Vv.008259-60, Vv.008262-71
000 01077nam a2200265 a 4500
00124607
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00466508
005201312031640
008131203s1999 vm| vie
0091 0
020##|c5500
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173300|badmin|y20131203163500|zlinhltt
0410#|avie
08214|a005.74|214|bF400X
1001#|aNguyễn, Cao Thắng
24510|aFoxpro cơ bản /.|nT. 2 /|cNguyễn Cao Thắng.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a94tr ;|c21 cm
520##|aPhân tích bài toán. Giao diện với người sử dụng. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc ( structure query language ).
650#7|2btkkhcn|aLập trình
650#7|2btkkhcn|aTin học
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(16): Vv.008252, Vv.008254-6, Vv.008259-60, Vv.008262-71
890|a16|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.008271 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 20
2 Vv.008270 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 19
3 Vv.008269 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 18
4 Vv.008268 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 17
5 Vv.008267 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 16
6 Vv.008266 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 15
7 Vv.008265 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 14
8 Vv.008264 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 13
9 Vv.008263 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 12
10 Vv.008262 CS1_Kho sách tham khảo 005.74 F400X Sách tham khảo 11