DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Dương,Tử Cường |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình C++. Từ cơ bản đến hướng đối tượng / Dương Tử Cường |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2005 |
Mô tả vật lý
| 500tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Ngôn ngữ lập trình C++ là một trong các ngôn ngữ lập trình được xây dựng từ các ý tưởng mới và có thể xem C++ là một đại diện tiêu biểu của phương pháp lập trình mới: lập trình hướng đối tượng.Cuốn sách: "Ngôn ngữ lập trình C++ từ cơ bản đến hướng đối tượ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.008242-51 |
|
000
| 01303nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24606 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66507 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aDương,Tử Cường |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ lập trình C++. Từ cơ bản đến hướng đối tượng /|cDương Tử Cường |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2005 |
---|
300 | ##|a500tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo 496 |
---|
520 | ##|aNgôn ngữ lập trình C++ là một trong các ngôn ngữ lập trình được xây dựng từ các ý tưởng mới và có thể xem C++ là một đại diện tiêu biểu của phương pháp lập trình mới: lập trình hướng đối tượng.Cuốn sách: "Ngôn ngữ lập trình C++ từ cơ bản đến hướng đối tượ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.008242-51 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.008250
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.008249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.008248
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.008247
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.008246
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.008245
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.008244
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.008243
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.008242
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào