- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 514 Kh455G
Nhan đề: Không gian Tô pô - Độ đo và lý thuyết tích phân / :
DDC
| 514 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Không gian Tô pô - Độ đo và lý thuyết tích phân / : Giải tích 3 / Nguyễn Văn Khuê, . Bùi Đắc Tắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,1996 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Không gian Metric.Không gian Tôpô. Độ đo và hàm đo được. Tích phân Lơbe với giá trị trong không gian Banach.Tích phân trên không gian tích. Định lý Fubini. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.008237-41 |
|
000
| 01141nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24601 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66502 |
---|
005 | 202112291110 |
---|
008 | 131202s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211229111055|blienvtk|c20151014173300|dadmin|y20131202170700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a514|214|bKh455G |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
245 | 10|aKhông gian Tô pô - Độ đo và lý thuyết tích phân / :|bGiải tích 3 /|cNguyễn Văn Khuê, . Bùi Đắc Tắc |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c1996 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aKhông gian Metric.Không gian Tôpô. Độ đo và hàm đo được. Tích phân Lơbe với giá trị trong không gian Banach.Tích phân trên không gian tích. Định lý Fubini. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
700 | 1#|cPTS.|aBùi, Đắc Tắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.008237-41 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/khonggiantopo/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008241
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
514 Kh455G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.008240
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
514 Kh455G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.008239
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
514 Kh455G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.008238
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
514 Kh455G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.008237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
514 Kh455G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|