• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 005.13 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình Hợp ngữ / :

DDC 005.13
Nhan đề Giáo trình Hợp ngữ / : Lưu hành nội bộ /
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Đại học mở ,1995
Mô tả vật lý 264tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Đại học Mở - Bán công TP. Hồ Chí Minh. Khoa Tin học
Tóm tắt Tổ chức của IBM PC.Tổ chức hoạt động của CPU 16 BIT 8086 /8088/ 80286.Chương trình gỡ rối DEBUG.Giới thiệu tổng quan về hợp ngữ.Tập lệnh hợp ngữ.Kiểu cấu trúc và kiểu bản ghi. Macro.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lập trình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tin học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ứng dụng
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(4): Vv.008224-7
000 01113nam a2200277 a 4500
00124596
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00466497
005201312021705
008131202s1995 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173300|badmin|y20131202170700|zlinhltt
0410#|avie
08214|a005.13|214|bGi-108Tr
24510|aGiáo trình Hợp ngữ / :|bLưu hành nội bộ /
260##|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học mở ,|c1995
300##|a264tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Mở - Bán công TP. Hồ Chí Minh. Khoa Tin học
520##|aTổ chức của IBM PC.Tổ chức hoạt động của CPU 16 BIT 8086 /8088/ 80286.Chương trình gỡ rối DEBUG.Giới thiệu tổng quan về hợp ngữ.Tập lệnh hợp ngữ.Kiểu cấu trúc và kiểu bản ghi. Macro.
650#7|2btkkhcn|aLập trình
650#7|2btkkhcn|aTin học
650#7|2btkkhcn|aỨng dụng
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): Vv.008224-7
890|a4|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.008227 CS1_Kho sách tham khảo 005.13 Gi-108Tr Sách tham khảo 4
2 Vv.008226 CS1_Kho sách tham khảo 005.13 Gi-108Tr Sách tham khảo 3
3 Vv.008225 CS1_Kho sách tham khảo 005.13 Gi-108Tr Sách tham khảo 2
4 Vv.008224 CS1_Kho sách tham khảo 005.13 Gi-108Tr Sách tham khảo 1