DDC
| 781.45 |
Tác giả CN
| Lê,Thế Hào |
Nhan đề
| Chỉ huy - Dàn dựng các tác phẩm âm nhạc / Lê Thế Hào,Nguyễn Thiết |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường CĐSP nhạc họa trung ương ,2003 |
Mô tả vật lý
| 82tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nghệ thuật hợp xướng. Kỹ thuật chỉ huy, dàn dựng tác phẩm. Phần bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao hưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.008125-34 |
|
000
| 01091nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24564 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66465 |
---|
005 | 201312021705 |
---|
008 | 131202s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131202170600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781.45|214|bCh300H |
---|
100 | 1#|aLê,Thế Hào |
---|
245 | 10|aChỉ huy - Dàn dựng các tác phẩm âm nhạc /|cLê Thế Hào,Nguyễn Thiết |
---|
260 | ##|aH. :|bTrường CĐSP nhạc họa trung ương ,|c2003 |
---|
300 | ##|a82tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về nghệ thuật hợp xướng. Kỹ thuật chỉ huy, dàn dựng tác phẩm. Phần bài tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao hưởng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
700 | 1#|aNguyễn Thiết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.008125-34 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008134
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.008133
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.008132
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.008131
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.008130
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.008129
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.008128
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.008127
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.008126
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.008125
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.45 Ch300H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào