- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 613.9071 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên: Người con gái lấy chồng /
DDC
| 613.9071 |
Tác giả CN
| Trần, Bồng Sơn |
Nhan đề
| Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên: Người con gái lấy chồng / BS.ần Bồng Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1995 |
Mô tả vật lý
| 188tr :Minh họa trắng đen ;19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách có thể coi như một công trình hệ thống hoá những gì mà Bác sĩ Trần Bồng Sơn đã in trong các cuốn Thắc mắc biết hỏi ai?, một sự hệ thống hoá có trình tự, từ khoa học cơ sở đến cơ năng bình thường rồi bất thường, cách điều trị và phòng ngừa.Tình d |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008012-3 |
|
000
| 01292nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24536 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66437 |
---|
005 | 201312021705 |
---|
008 | 131202s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131202170600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a613.9071|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aTrần, Bồng Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo dục giới tính cho thanh thiếu niên: Người con gái lấy chồng /|cBS.ần Bồng Sơn |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1995 |
---|
300 | ##|a188tr :|bMinh họa trắng đen ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách có thể coi như một công trình hệ thống hoá những gì mà Bác sĩ Trần Bồng Sơn đã in trong các cuốn Thắc mắc biết hỏi ai?, một sự hệ thống hoá có trình tự, từ khoa học cơ sở đến cơ năng bình thường rồi bất thường, cách điều trị và phòng ngừa.Tình d |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSức khỏe |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGia đình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008012-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008013
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
613.9071 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008012
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
613.9071 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|