DDC
| 613.9 |
Tác giả CN
| Trần, Bồng Sơn |
Nhan đề
| Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên: Người đàn ông lấy vợ / BS.Trần Bồng Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1994 |
Mô tả vật lý
| 119tr :Minh họa trắng đen ;19 cm |
Tóm tắt
| Chuẩn bị cho gia đình trẻ là một đề tài lúc nào và ở thời nào vẫn có tính chất thời sự. Sự chuẩn bị này có thể nhìn dưới nhiều góc độ: góc độ tình cảm và hạnh phúc, góc độ kinh tế và xã hội, góc độ vật chất và sinh lý.Góc độ sinh lý là rất cần thiết vì nh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008011 |
|
000
| 01286nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24535 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66436 |
---|
005 | 201312021705 |
---|
008 | 131202s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131202170600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a613.9|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aTrần, Bồng Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo dục giới tính cho thanh thiếu niên: Người đàn ông lấy vợ /|cBS.Trần Bồng Sơn |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1994 |
---|
300 | ##|a119tr :|bMinh họa trắng đen ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aChuẩn bị cho gia đình trẻ là một đề tài lúc nào và ở thời nào vẫn có tính chất thời sự. Sự chuẩn bị này có thể nhìn dưới nhiều góc độ: góc độ tình cảm và hạnh phúc, góc độ kinh tế và xã hội, góc độ vật chất và sinh lý.Góc độ sinh lý là rất cần thiết vì nh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSức khỏe |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGia đình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008011
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
613.9 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào