- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 V460B
Nhan đề: Vở bài tập tiếng Việt 5 /.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Vở bài tập tiếng Việt 5 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 112tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Vở bài tập Tiếng Việt 5 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 5 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ly Kha |
|
000
| 01474nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2448 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2471 |
---|
005 | 201307290752 |
---|
008 | 130729s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184100|badmin|y20130729075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bV460B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aVở bài tập tiếng Việt 5 /.|nT.2 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a112tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aVở bài tập Tiếng Việt 5 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 5 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aLê, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thị Lanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ly Kha |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|