- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 101 Kh401H
Nhan đề: Khoa học cơ bản thế kỉ XX đối với một số vấn đề lớn của triết học /
DDC
| 101 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Giạng |
Nhan đề
| Khoa học cơ bản thế kỉ XX đối với một số vấn đề lớn của triết học / Lê Văn Giạng; Biên tập Lê Văn Yên, Nguyễn Quỳnh Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2000 |
Mô tả vật lý
| 370tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 2 phần: Các thành tựu lớn có ý nghĩa triết học quan trọng của các ngành khoa học cơ bản thế kỷ XX;Các vấn đề triết học về khoa học và những đóng góp của khoa học cho triết học ở thế kỷ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.007876-7 |
|
000
| 01333nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24439 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66340 |
---|
005 | 201311291714 |
---|
008 | 131129s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129171500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a101|214|bKh401H |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Giạng |
---|
245 | 10|aKhoa học cơ bản thế kỉ XX đối với một số vấn đề lớn của triết học /|cLê Văn Giạng; Biên tập Lê Văn Yên, Nguyễn Quỳnh Hoa |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2000 |
---|
300 | ##|a370tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 364-366 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 2 phần: Các thành tựu lớn có ý nghĩa triết học quan trọng của các ngành khoa học cơ bản thế kỷ XX;Các vấn đề triết học về khoa học và những đóng góp của khoa học cho triết học ở thế kỷ XX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quỳnh Hoa |
---|
700 | 1#|eBiên tập|cTS.|aLê, Văn Yên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.007876-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007877
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
101 Kh401H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.007876
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
101 Kh401H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|