- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.703 Qu451T
Nhan đề: Quốc tế cộng sản và Việt Nam /
DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Xôcôlốp , A. A. |
Nhan đề
| Quốc tế cộng sản và Việt Nam / A.A. Xôcôlốp ; Dịch Đào Tuấn; Biên tập Nguyễn Khánh Hòa, Bùi Hồng Thúy |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,1999 |
Mô tả vật lý
| 301tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giáo dục cộng sản chủ nghĩa trong hệ thống Quốc tế cộng sản; Sinh viên Việt Nam trong trường Cộng sản chủ nghĩa ở Liên Xô; Cán bộ giảng dạy và khoa học; Giai đoạn hoạt động cuối cùng của các trường Cao đẳng Cộng sản; Hồ Chí Minh và kinh nghiệm giáo dục của cộng sản chủ nghĩa của Liên Xô |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đảng Cộng Sản |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hồng Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.007870-1 |
|
000
| 01376nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24435 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66336 |
---|
005 | 201311291714 |
---|
008 | 131129s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129171500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.703|214|bQu451T |
---|
100 | 1#|aXôcôlốp , A. A. |
---|
245 | 10|aQuốc tế cộng sản và Việt Nam /|cA.A. Xôcôlốp ; Dịch Đào Tuấn; Biên tập Nguyễn Khánh Hòa, Bùi Hồng Thúy |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c1999 |
---|
300 | ##|a301tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiáo dục cộng sản chủ nghĩa trong hệ thống Quốc tế cộng sản; Sinh viên Việt Nam trong trường Cộng sản chủ nghĩa ở Liên Xô; Cán bộ giảng dạy và khoa học; Giai đoạn hoạt động cuối cùng của các trường Cao đẳng Cộng sản; Hồ Chí Minh và kinh nghiệm giáo dục của cộng sản chủ nghĩa của Liên Xô |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐảng Cộng Sản |
---|
700 | 1#|aBùi, Hồng Thúy |
---|
700 | 1#|eDịch|aĐào, Tuấn |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Khánh Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.007870-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007871
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.703 Qu451T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.007870
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.703 Qu451T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|