- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / :
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Sinh |
Nhan đề
| Giáo trình những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê Nin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên,Nguyễn Viết Thông, Vũ Tình |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2009 |
Mô tả vật lý
| 492tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Phần thứ nhất: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác – Lênin:;Chủ nghĩa duy vật biện chứng; Phép biện chứng duy vật;Chủ nghĩa duy vật lịch sử.Phần thứ hai: Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác – Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Học thuyết giá trị; Học thuyết kinh tế giá trị thặng dư; Học thuyết kinh tế về chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.Phần thứ ba: Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về chủ nghĩa xã hội: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và Cách mạng Xã hội chủ nghĩa; Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật trong tiến trình Cách mạng Xã hội chủ nghĩa; Chủ nghĩa xã hội hiện thực và triển vọng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(107): GT.006872, GT.006874, GT.006878-9, GT.006882-5, GT.006887, GT.006889-95, GT.006897, GT.006902-6, GT.006910, GT.006913, GT.006915, GT.006919-20, GT.006924, GT.006926-9, GT.006931-2, GT.006934-7, GT.006940-1, GT.006944-5, GT.006947-8, GT.039039-43, GT.039047, GT.039049, GT.039052, GT.039055-6, GT.039058-63, GT.039066, GT.039070-2, GT.039074-8, GT.039080-5, GT.039088-97, GT.039099-101, GT.039103, GT.039106, GT.039111, GT.039114, GT.039117, GT.039121, GT.039123, GT.039127-32, GT.039134-5, GT.039139-40, GT.073625, GT.077743 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.007808-12 |
|
000
| 02241nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 24403 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66304 |
---|
005 | 201311291714 |
---|
008 | 131129s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211129160432|bhungnth|c20151014173400|dadmin|y20131129171500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Sinh|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / :|bDùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê Nin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên,Nguyễn Viết Thông, Vũ Tình |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2009 |
---|
300 | ##|a492tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aPhần thứ nhất: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác – Lênin:;Chủ nghĩa duy vật biện chứng; Phép biện chứng duy vật;Chủ nghĩa duy vật lịch sử.Phần thứ hai: Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác – Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Học thuyết giá trị; Học thuyết kinh tế giá trị thặng dư; Học thuyết kinh tế về chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.Phần thứ ba: Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về chủ nghĩa xã hội: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và Cách mạng Xã hội chủ nghĩa; Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật trong tiến trình Cách mạng Xã hội chủ nghĩa; Chủ nghĩa xã hội hiện thực và triển vọng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|atriết học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aVũ, Tình |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aPhạm, Quang Phan|eđồng chủ biên |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Viết Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(107): GT.006872, GT.006874, GT.006878-9, GT.006882-5, GT.006887, GT.006889-95, GT.006897, GT.006902-6, GT.006910, GT.006913, GT.006915, GT.006919-20, GT.006924, GT.006926-9, GT.006931-2, GT.006934-7, GT.006940-1, GT.006944-5, GT.006947-8, GT.039039-43, GT.039047, GT.039049, GT.039052, GT.039055-6, GT.039058-63, GT.039066, GT.039070-2, GT.039074-8, GT.039080-5, GT.039088-97, GT.039099-101, GT.039103, GT.039106, GT.039111, GT.039114, GT.039117, GT.039121, GT.039123, GT.039127-32, GT.039134-5, GT.039139-40, GT.073625, GT.077743 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.007808-12 |
---|
890 | |a112|b1119|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077743
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
158
|
|
|
|
2
|
GT.073625
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
156
|
|
|
|
3
|
GT.039140
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
155
|
|
|
|
4
|
GT.039135
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
152
|
|
|
|
5
|
GT.039134
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
151
|
|
|
|
6
|
GT.039132
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
149
|
|
|
|
7
|
GT.039131
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
148
|
|
|
|
8
|
GT.039130
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
147
|
|
|
|
9
|
GT.039129
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
146
|
|
|
|
10
|
GT.039128
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
145
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|