- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.12 R203L
Nhan đề: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :
DDC
| 371.12 |
Tác giả CN
| Phạm, Trung Thanh |
Nhan đề
| Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Trung Thanh (Ch. b) , Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 248tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Vị trí, vai trò, ý nghĩa của rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên trong quá trình đào tạo giáo viên. Nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên năm thứ I, Nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên năm thứ II. Nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên năm thứ III. Phương pháp đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(39): GT.007664-702 |
|
000
| 01885nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 244 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 244 |
---|
005 | 201903081649 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190308164957|blienvtk|c20190308164931|dlienvtk|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.12|214|bR203L |
---|
100 | 1#|aPhạm, Trung Thanh|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Trung Thanh (Ch. b) , Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a248tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.247 |
---|
520 | ##|aVị trí, vai trò, ý nghĩa của rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên trong quá trình đào tạo giáo viên. Nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên năm thứ I, Nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên năm thứ II. Nội dung rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên năm thứ III. Phương pháp đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(39): GT.007664-702 |
---|
890 | |a39|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.007702
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.007701
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.007700
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.007699
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.007698
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.007697
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.007696
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.007695
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.007694
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.007693
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|