DDC
| 335.43 |
Nhan đề
| Hỏi và đáp môn Kinh tế chính trị Mác-Lênin / Biên soạn Trần Thanh Dũng, ; Biên tập Ánh Tuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Xuất bản trẻ ,2003 |
Mô tả vật lý
| 233tr ;20 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Khoa giáo dục- chính trị . Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy và học tập trong các trường Đại học và Cao đẳng. Cuốn sách được biên soạn dưới dạng câu hỏi (gồm 77 câu hỏi) và trả lời. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Dũng, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.007662-3 |
|
000
| 01300nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24383 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66284 |
---|
005 | 201311291714 |
---|
008 | 131129s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129171400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bH428V |
---|
245 | 10|aHỏi và đáp môn Kinh tế chính trị Mác-Lênin /|cBiên soạn Trần Thanh Dũng, ; Biên tập Ánh Tuyết |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bXuất bản trẻ ,|c2003 |
---|
300 | ##|a233tr ;|c20 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Khoa giáo dục- chính trị . Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy và học tập trong các trường Đại học và Cao đẳng. Cuốn sách được biên soạn dưới dạng câu hỏi (gồm 77 câu hỏi) và trả lời. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aÁnh Tuyết |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|cTS.|aTrần, Thanh Dũng, |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.007662-3 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007663
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H428V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.007662
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H428V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:28-04-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào