DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Cao, Văn Liên |
Nhan đề
| Hỏi và đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Cao Văn Liên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;19 cm |
Tóm tắt
| 52 câu hỏi và đáp về môn Tư tưởng Hồ Chí Minh theo đúng kết cấu và nội dung chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sách do các giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy lý luận Mác- Lê Nin lâu năm biên soạn. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.007618-27 |
|
000
| 01316nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24372 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66273 |
---|
005 | 201311291714 |
---|
008 | 131129s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129171400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.4346|214|bH428V |
---|
100 | 1#|aCao, Văn Liên |
---|
245 | 10|aHỏi và đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /|cCao Văn Liên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|a52 câu hỏi và đáp về môn Tư tưởng Hồ Chí Minh theo đúng kết cấu và nội dung chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sách do các giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy lý luận Mác- Lê Nin lâu năm biên soạn. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.007618-27 |
---|
890 | |a10|b68|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007627
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.007626
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.007625
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.007624
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.007623
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.007622
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.007621
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.007620
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.007619
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.007618
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H428V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào