- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 324.259707 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /
DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Lê Mậu Hãn chủ biên, Trần Duy khang, Trịnh Văn Sùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,1998 |
Mô tả vật lý
| 100tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy Lý luận Mác - Lê Nin |
Tóm tắt
| Sách gồm 29 câu hỏi và trả lời với nội dung bảo đảm tính hệ thống, có trọng điểm, sát yêu cầu của chương trình bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy khang |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Sùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.007544-58 |
|
000
| 01411nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24364 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66264 |
---|
005 | 201311291700 |
---|
008 | 131129s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220817161410|bhungnth|c20151014173400|dadmin|y20131129170200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.259707|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aLê, Mậu Hãn|cGS.|echủ biên |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /|cLê Mậu Hãn chủ biên, Trần Duy khang, Trịnh Văn Sùng |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c1998 |
---|
300 | ##|a100tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy Lý luận Mác - Lê Nin |
---|
520 | ##|aSách gồm 29 câu hỏi và trả lời với nội dung bảo đảm tính hệ thống, có trọng điểm, sát yêu cầu của chương trình bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
700 | 1#|aTrần, Duy khang |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Văn Sùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.007544-58 |
---|
890 | |a15|b30|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:70 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007558
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.007557
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.007556
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.007555
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.007554
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.007552
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
Vv.007551
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
Vv.007550
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
Vv.007549
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
Vv.007548
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 H561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|