- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn ,Văn Dương |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / .Nguyễn Văn Dương chủ biên, . Phạm Văn Hùng, Hà Ngọc Kiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,1998 |
Mô tả vật lý
| 77tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy Lý luận Mác - Lê Nin |
Tóm tắt
| Sách gồm 28 câu hỏi và trả lời với nội dung bảo đảm tính hệ thống, có trọng điểm, sát yêu cầu của chương trình bộ môn Chủ nghĩa xã hội khoa học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Ngọc Kiệu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(13): Vv.007493-505 |
|
000
| 01391nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24361 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66261 |
---|
005 | 201311291700 |
---|
008 | 131129s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129170200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aNguyễn ,Văn Dương |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /|c.Nguyễn Văn Dương chủ biên, . Phạm Văn Hùng, Hà Ngọc Kiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c1998 |
---|
300 | ##|a77tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy Lý luận Mác - Lê Nin |
---|
520 | ##|aSách gồm 28 câu hỏi và trả lời với nội dung bảo đảm tính hệ thống, có trọng điểm, sát yêu cầu của chương trình bộ môn Chủ nghĩa xã hội khoa học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
700 | 1#|cPTS.|aPhạm, Văn Hùng |
---|
700 | 1#|aHà, Ngọc Kiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(13): Vv.007493-505 |
---|
890 | |a13|b26|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007505
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
Vv.007504
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
Vv.007503
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
Vv.007502
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
Vv.007501
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
Vv.007500
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
Vv.007498
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
Vv.007497
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
Vv.007496
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
Vv.007495
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 H561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|