- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.401 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lê Nin /
DDC
| 335.401 |
Tác giả CN
| Trương ,Văn Phước |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lê Nin / .Trương Văn Phước chủ biên, Vũ Ngọc Pha, . Nguyễn Hữu Vui |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,1998 |
Mô tả vật lý
| 110tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy Lý luận Mác - Lê Nin |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung:Lịch sử Triết học; Chủ nghĩa Duy vật biện chứng về thế giới; Chủ nghĩa Duy vật biện chứng về xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Pha |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.007455-69 |
|
000
| 01442nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 24359 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66259 |
---|
005 | 201311291700 |
---|
008 | 131129s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129170200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.401|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aTrương ,Văn Phước |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lê Nin /|c.Trương Văn Phước chủ biên, Vũ Ngọc Pha, . Nguyễn Hữu Vui |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c1998 |
---|
300 | ##|a110tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy Lý luận Mác - Lê Nin |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung:Lịch sử Triết học; Chủ nghĩa Duy vật biện chứng về thế giới; Chủ nghĩa Duy vật biện chứng về xã hội. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aNguyễn, Hữu Vui |
---|
700 | 1#|aVũ, Ngọc Pha |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.007455-69 |
---|
890 | |a15|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007469
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.007468
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.007467
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.007466
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.007465
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.007464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
Vv.007463
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
Vv.007462
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
Vv.007460
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
Vv.007459
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.401 H561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|