- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.12 R203L
Nhan đề: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / :
DDC
| 371.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Bắc |
Nhan đề
| Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Nguyễn Việt Bắc chủ biên; Đinh Xuân Hảo, Phan Hồng Liên, Hoàng Diệu Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 256tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày thực hành kĩ năng sư phạm cơ bản; Thực hành kĩ năng tiếp cận giáo dục tiểu học; Thực hành kĩ năng giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Diệu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hồng Liên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(90): GT.038655-711, GT.038713-29, GT.038731-45, GT.078851 |
|
000
| 02408nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2435 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2458 |
---|
005 | 201510220805 |
---|
008 | 130729s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151022080500|bhungnth|y20130729075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.12|214|bR203L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Việt Bắc|echủ biên |
---|
245 | 10|aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / :|bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /|cNguyễn Việt Bắc chủ biên; Đinh Xuân Hảo, Phan Hồng Liên, Hoàng Diệu Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a256tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày thực hành kĩ năng sư phạm cơ bản; Thực hành kĩ năng tiếp cận giáo dục tiểu học; Thực hành kĩ năng giảng dạy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSư phạm |
---|
700 | 1#|aĐinh, Xuân Hảo |
---|
700 | 1#|aHoàng, Diệu Minh |
---|
700 | 1#|aPhan, Hồng Liên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(90): GT.038655-711, GT.038713-29, GT.038731-45, GT.078851 |
---|
890 | |a90|b33|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:91 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078851
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
2
|
GT.038745
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
3
|
GT.038744
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
4
|
GT.038743
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
5
|
GT.038741
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
6
|
GT.038740
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
7
|
GT.038739
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
8
|
GT.038738
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
9
|
GT.038737
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
10
|
GT.038736
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 R203L
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|