- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 324.259707 Đ106C
Nhan đề: Đảng Cộng Sản Việt Nam lãnh đạo thực hiện chính sách xã hội trong 25 năm đổi mới (1986 - 2011 ) /
DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lý |
Nhan đề
| Đảng Cộng Sản Việt Nam lãnh đạo thực hiện chính sách xã hội trong 25 năm đổi mới (1986 - 2011 ) / Đinh Xuân Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia - sự thật ,2011 |
Mô tả vật lý
| 248tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cơ sở hình thành chủ trương, chính sách xã hội của Đảng trong thời kỳ đổi mới.Chủ trương, chính sách xã hội của Đảng và kết quả thực hiện từ năm 1986 đến 2011.Đánh giá và một số kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng đối với thực hiện chính sách xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đảng Cộng Sản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.007289-92, Vv.010343 |
|
000
| 01335nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24306 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66206 |
---|
005 | 201311291700 |
---|
008 | 131129s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131129170100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.259707|214|bĐ106C |
---|
100 | 1#|aĐinh, Xuân Lý |
---|
245 | 10|aĐảng Cộng Sản Việt Nam lãnh đạo thực hiện chính sách xã hội trong 25 năm đổi mới (1986 - 2011 ) /|cĐinh Xuân Lý |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia - sự thật ,|c2011 |
---|
300 | ##|a248tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.82-83 ; Phụ lục tr.84-182 |
---|
520 | ##|aCơ sở hình thành chủ trương, chính sách xã hội của Đảng trong thời kỳ đổi mới.Chủ trương, chính sách xã hội của Đảng và kết quả thực hiện từ năm 1986 đến 2011.Đánh giá và một số kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng đối với thực hiện chính sách xã hội. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐảng Cộng Sản |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.007289-92, Vv.010343 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Đ106C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.007292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Đ106C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.007291
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Đ106C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.007290
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Đ106C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.007289
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Đ106C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|