- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 363.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình những vấn đề của thời đại :
DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình những vấn đề của thời đại : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Vũ Hồng Tiến (Ch. b) ; Nguyễn Duy Nhiên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 236tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Bùng nổ dân số. Bảo vệ môi trường toàn cầu. Vấn đề chiến tranh và hòa bình. Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa. Nhân loại với việc phòng chống các dịch bệnh. Giải quyết việc làm, chống thất nghiệp và đói nghèo. Phòng chống tệ nạn xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Tiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.007619-63, GT.073643 |
|
000
| 01808nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 243 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 243 |
---|
005 | 201903081648 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308164846|blienvtk|c20190308164634|dlienvtk|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aVũ, Hồng Tiến|eChủ biên|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình những vấn đề của thời đại :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cVũ Hồng Tiến (Ch. b) ; Nguyễn Duy Nhiên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a236tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aBùng nổ dân số. Bảo vệ môi trường toàn cầu. Vấn đề chiến tranh và hòa bình. Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa. Nhân loại với việc phòng chống các dịch bệnh. Giải quyết việc làm, chống thất nghiệp và đói nghèo. Phòng chống tệ nạn xã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Duy Nhiên |
---|
700 | 1#|aHồng Tiến|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.007619-63, GT.073643 |
---|
890 | |a46|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073643
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.007663
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.007662
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.007661
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.007660
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.007658
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.007657
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.007656
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.007655
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.007654
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|