- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.412 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin /
DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Hiên |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin / Biên soạn.Trần Ngọc Hiên, Trần Xuân Trường,.Đỗ Thế Tùng,…[ et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,1999 |
Mô tả vật lý
| 687tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên sọan giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Phần mở đầu; Phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa. Những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hiên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(18): Vv.007219-36 |
|
000
| 01563nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24274 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66174 |
---|
005 | 202302170828 |
---|
008 | 131128s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c44000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230217082824|bhungnth|c20220817160456|dhungnth|y20131128132800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.412|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aTrần, Ngọc Hiên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin /|cBiên soạn.Trần Ngọc Hiên, Trần Xuân Trường,.Đỗ Thế Tùng,…[ et al.] |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c1999 |
---|
300 | ##|a687tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên sọan giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
520 | ##|aPhần mở đầu; Phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa. Những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam.|214th ed |
---|
650 | #7|2btkkchn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
700 | 1#|cGS.PTS.|aĐỗ, Thế Tùng |
---|
700 | 1#|cGS.|aTrần, Xuân Trường |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|cGS.PTS.|aTrần, Ngọc Hiên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(18): Vv.007219-36 |
---|
890 | |a18|b108|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:366 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007236
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
Vv.007235
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
Vv.007234
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
Vv.007233
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
Vv.007232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
Vv.007231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
Vv.007229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
Vv.007228
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
Vv.007227
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
Vv.007223
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.412 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|