- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 181 L302S
Nhan đề: Lịch sử triết học phương Đông /.
DDC
| 181 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Thục |
Nhan đề
| Lịch sử triết học phương Đông /. T. 5 , Triết học Trung Hoa Cận đại /Nguyễn Đăng Thục. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1997 |
Mô tả vật lý
| 420tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm những nội dung: Phần I : Bối cảnh lịch sử chính trị xã hội. Phần II : Nguyên lai Tống học - Tiên phong cho đạo học. Phần III : Triết lý ma thuật và nghệ thuật. Phần IV : Tống Minh triết học - Chu Đôn Di (1017-1073), Thiệu Ung (1011-1077), Trương Tái (1020- 1076), Trình Hiệu (1032-1085), Trình Di (1033-1108), Chu Hy (1130-1200), Phần V : Họ Lục với hệ thống Tâm học - Lục Tượng Sơn (1139-1192), Tâm học đời Minh (1368-1648), Vương Dương Minh (1472-1528) Phần VI : Lưu truyền Vương học. Phần VII : Triết học sử Trung Hoa cận đại. Phần VIII : Khái luận về biến chuyển trong tư tưởng triết học Trung Hoa cổ đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.007177-86 |
|
000
| 01771nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24265 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66165 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131128132800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a181|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đăng Thục |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học phương Đông /.|nT. 5 ,|pTriết học Trung Hoa Cận đại /|cNguyễn Đăng Thục. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1997 |
---|
300 | ##|a420tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm những nội dung: Phần I : Bối cảnh lịch sử chính trị xã hội. Phần II : Nguyên lai Tống học - Tiên phong cho đạo học. Phần III : Triết lý ma thuật và nghệ thuật. Phần IV : Tống Minh triết học - Chu Đôn Di (1017-1073), Thiệu Ung (1011-1077), Trương Tái (1020- 1076), Trình Hiệu (1032-1085), Trình Di (1033-1108), Chu Hy (1130-1200), Phần V : Họ Lục với hệ thống Tâm học - Lục Tượng Sơn (1139-1192), Tâm học đời Minh (1368-1648), Vương Dương Minh (1472-1528) Phần VI : Lưu truyền Vương học. Phần VII : Triết học sử Trung Hoa cận đại. Phần VIII : Khái luận về biến chuyển trong tư tưởng triết học Trung Hoa cổ đại. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.007177-86 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007186
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.007185
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.007184
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.007183
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.007182
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.007181
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.007180
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.007179
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.007178
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.007177
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|