- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.09 Đ103C
Nhan đề: Đại cương văn hóa phương Đông /
DDC
| 306.09 |
Tác giả CN
| Lương, Duy Thứ |
Nhan đề
| Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 326tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Văn hóa Trung Hoa: đất nước,con người, tư tưởng triết học cổ đại Trung Quốc, văn học nghệ thuật, các nhân cách lỗi lạc; Văn hóa Ấn Độ:đất nước,con người,triết học và tôn giáo,văn học nghệ thuật, các nhân cách lỗi lạc, Phật giáo, sự hoàn thiện Hindu giáo ; |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Nhật Chiêu |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Hiền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(25): Vv.007090-114 |
|
000
| 01514nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24254 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66154 |
---|
005 | 201511261503 |
---|
008 | 131128s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151126150300|bhungnth|y20131128132800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a306.09|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aLương, Duy Thứ |
---|
245 | 10|aĐại cương văn hóa phương Đông /|cLương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a326tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVăn hóa Trung Hoa: đất nước,con người, tư tưởng triết học cổ đại Trung Quốc, văn học nghệ thuật, các nhân cách lỗi lạc; Văn hóa Ấn Độ:đất nước,con người,triết học và tôn giáo,văn học nghệ thuật, các nhân cách lỗi lạc, Phật giáo, sự hoàn thiện Hindu giáo ; |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
700 | 1#|aPhan, Nhật Chiêu |
---|
700 | 1#|aPhan, Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(25): Vv.007090-114 |
---|
890 | |a25|b77|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007114
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
Vv.007110
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
3
|
Vv.007109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
4
|
Vv.007105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
Vv.007098
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
Vv.007097
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
Vv.007096
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
Vv.007093
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
Vv.007090
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
Vv.007094
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:25-01-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|