- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 516.2 X126D
Nhan đề: Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề /
DDC
| 516.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mộng Hy |
Nhan đề
| Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề / Nguyễn Mộng Hy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Vài nét lịch sử về việc xây dựng hình học. Hệ tiên đề của hình học Ơclít. Hệ tiên đề của hình học Lobasepxki và lý thuyết về đường song song. Ba vấn đề cơ bản của phương pháp tiên đề. Giới thiệu một số hệ tiên đề trong việc xây dựng hệ hình học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.007062-70 |
|
000
| 01231nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24251 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66151 |
---|
005 | 202212220917 |
---|
008 | 131128s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20221222091722|bdungtd|c20151014173400|dadmin|y20131128132800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516.2|214|bX126D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mộng Hy |
---|
245 | 10|aXây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề /|cNguyễn Mộng Hy |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVài nét lịch sử về việc xây dựng hình học. Hệ tiên đề của hình học Ơclít. Hệ tiên đề của hình học Lobasepxki và lý thuyết về đường song song. Ba vấn đề cơ bản của phương pháp tiên đề. Giới thiệu một số hệ tiên đề trong việc xây dựng hệ hình học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.007062-70 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/ngmonghy/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b56|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007070
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.007069
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.007068
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.007067
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.007066
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.007065
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.007064
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.007063
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.007062
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516.2 X126D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|