- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 576.5 D300Tr
Nhan đề: Di truyền học tập tính /
DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Phan, Cự Nhân |
Nhan đề
| Di truyền học tập tính / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 91tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trong đời sống động vật, từ những động vật bậc thấp đến các động vật bậc cao, có nhiều điều kì diệu trong hoạt động, hành vi của chúng.Con ong làm tổ, con nhện giăng tơ, con gà gáy sáng, con mèo bắt chuột, hoạt động của các loài chim di cư, các loài cá tì |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Miên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.007052-61 |
|
000
| 01229nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24250 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66150 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a576.5|214|bD300Tr |
---|
100 | 1#|aPhan, Cự Nhân |
---|
245 | 10|aDi truyền học tập tính /|cPhan Cự Nhân, Trần Đình Miên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a91tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrong đời sống động vật, từ những động vật bậc thấp đến các động vật bậc cao, có nhiều điều kì diệu trong hoạt động, hành vi của chúng.Con ong làm tổ, con nhện giăng tơ, con gà gáy sáng, con mèo bắt chuột, hoạt động của các loài chim di cư, các loài cá tì |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Miên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.007052-61 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007061
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.007060
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.007059
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.007058
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.007057
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.007056
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.007055
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.007054
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.007053
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.007052
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
576.5 D300Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|