DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc / Trần Mạnh Thường tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin ,1998 |
Mô tả vật lý
| 318tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Truyện cổ dân gian là một bộ phận quan trọng trong vốn di sản văn học cổ truyền của nhân dân lao động. Trên dải đất Việt Nam yêu quí của chúng ta từ chòm Lũng Cú trên Cao Nguyên Đồng Văn đến Mũi Năm Căn Cà Mau, có hơn 60 dân tộc anh em sinh sống bao gồm đ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Thường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(16): Vv.006996-7011 |
|
000
| 01298nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24246 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66146 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.2|214|bTr527C |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích Việt Nam chọn lọc /|cTrần Mạnh Thường tuyển chọn |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa - Thông tin ,|c1998 |
---|
300 | ##|a318tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTruyện cổ dân gian là một bộ phận quan trọng trong vốn di sản văn học cổ truyền của nhân dân lao động. Trên dải đất Việt Nam yêu quí của chúng ta từ chòm Lũng Cú trên Cao Nguyên Đồng Văn đến Mũi Năm Căn Cà Mau, có hơn 60 dân tộc anh em sinh sống bao gồm đ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|etuyển chọn|aTrần, Mạnh Thường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(16): Vv.006996-7011 |
---|
890 | |a16|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.007011
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
Vv.007010
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
Vv.007009
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
Vv.007008
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
Vv.007007
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
Vv.007006
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
Vv.007005
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
Vv.007004
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
Vv.007003
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
Vv.007002
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào