DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Nhan đề
| Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 188tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Đại cương về không gian Banach. Ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm. Không gian liên hợp, Tôpô yếu và tính phản xạ.Các không gian Lp.Phổ của toán tử và toán tử compắc. Không gian HinBe. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006986-95 |
|
000
| 01148nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24245 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66145 |
---|
005 | 202112220905 |
---|
008 | 131128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20211222090541|blienvtk|c20151014173400|dadmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
245 | 10|aGiải tích hàm /|cNguyễn Xuân Liêm |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a188tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aĐại cương về không gian Banach. Ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm. Không gian liên hợp, Tôpô yếu và tính phản xạ.Các không gian Lp.Phổ của toán tử và toán tử compắc. Không gian HinBe. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006986-95 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/giaitichham/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c1|d3 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006995
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006993
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.006991
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
Vv.006990
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
Vv.006989
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
Vv.006987
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.006988
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:21-08-2024
|
|
|
8
|
Vv.006994
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
9
|
Vv.006986
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
|
10
|
Vv.006992
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:25-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|