- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808.8 B100B
Nhan đề: Ba bậc thầy: Đôxtôievxki - Balzăc - Đickenx /
DDC
| 808.8 |
Tác giả CN
| Zweig, Stefan |
Nhan đề
| Ba bậc thầy: Đôxtôievxki - Balzăc - Đickenx / Stefan Zweig; Dịch Nguyễn Dương Khư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 192tr :Minh họa chân dung trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp ba tiểu luận đặc sắc về Đôxtôievxki, Balzăc, Đickenx nổi tiếng thế giới và mang tính chất những bài nghiên cứu phê bình văn học kinh điển. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dương Khư |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006971-80 |
|
000
| 01211nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24243 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66143 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.8|214|bB100B |
---|
100 | 1#|aZweig, Stefan |
---|
245 | 10|aBa bậc thầy: Đôxtôievxki - Balzăc - Đickenx /|cStefan Zweig; Dịch Nguyễn Dương Khư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a192tr :|bMinh họa chân dung trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách tập hợp ba tiểu luận đặc sắc về Đôxtôievxki, Balzăc, Đickenx nổi tiếng thế giới và mang tính chất những bài nghiên cứu phê bình văn học kinh điển. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Dương Khư |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006971-80 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006980
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006979
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.006978
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.006977
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.006976
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.006975
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.006974
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.006973
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.006972
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.006971
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 B100B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|