- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 V308S
Nhan đề: Việt Sử giai thoại /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Khắc Thuần |
Nhan đề
| Việt Sử giai thoại /. T. 8 / Nguyễn Khắc Thuần. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 163tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 45 Giai Thoại Thế Kỉ XIX : Lược truyện Thừa Thiên Cao Hoàng Hậu; Hậu vận của Hoàng Tử Cảnh; Nguyễn Phúc Đài ba lần mắc lỗi; Điện Bàn Công Nguyễn Phúc Phổ; Sự xấc xược của Quảng Uy Công Nguyễn Phúc Quân; An Khánh Công Nguyễn Phúc Quang bị phạt; Chuyệ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.006951-2, Vv.006954-6, Vv.006958, Vv.006961-9 |
|
000
| 01327nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24242 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66142 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8600 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173400|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bV308S |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Khắc Thuần |
---|
245 | 10|aViệt Sử giai thoại /.|nT. 8 /|cNguyễn Khắc Thuần. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a163tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a45 Giai Thoại Thế Kỉ XIX : Lược truyện Thừa Thiên Cao Hoàng Hậu; Hậu vận của Hoàng Tử Cảnh; Nguyễn Phúc Đài ba lần mắc lỗi; Điện Bàn Công Nguyễn Phúc Phổ; Sự xấc xược của Quảng Uy Công Nguyễn Phúc Quân; An Khánh Công Nguyễn Phúc Quang bị phạt; Chuyệ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.006951-2, Vv.006954-6, Vv.006958, Vv.006961-9 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006969
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
Vv.006968
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
Vv.006967
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
Vv.006966
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
Vv.006965
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
Vv.006964
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
Vv.006963
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
Vv.006962
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
Vv.006961
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
Vv.006958
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 V308S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|