DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Bucat, R. B. |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học / Chủ biên R. B. Bucat; Dịch Hoàng Minh Châu; Hiệu đính Nguyễn Thạc Cát |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 392tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu phần: năng lượng (các dạng năng lượng, cách chuyển hóa năng lượng, các nguồn năng lượng, vận tốc phản ứng). phần nước: (các nguồn nước, tính chất vật lý của nước, các thành phần nước, xử lý nước…) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thạc Cát |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.006772-91 |
|
000
| 01401nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24232 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66132 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aBucat, R. B.|echủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở hóa học /|cChủ biên R. B. Bucat; Dịch Hoàng Minh Châu; Hiệu đính Nguyễn Thạc Cát |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a392tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu phần: năng lượng (các dạng năng lượng, cách chuyển hóa năng lượng, các nguồn năng lượng, vận tốc phản ứng). phần nước: (các nguồn nước, tính chất vật lý của nước, các thành phần nước, xử lý nước…) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|eHiệu đính|aNguyễn, Thạc Cát |
---|
700 | 1#|eDịch|aHoàng, Minh Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.006772-91 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006791
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.006790
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.006789
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.006788
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.006787
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.006786
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.006785
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.006784
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.006783
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.006782
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 C460S
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|