- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 572.8 S312H
Nhan đề: Sinh học phân tử ( Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng ) /
DDC
| 572.8 |
Tác giả CN
| Hồ, Huỳnh Thùy Dương |
Nhan đề
| Sinh học phân tử ( Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng ) / Hồ Huỳnh Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 301tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về Sinh học phân tử, các đại phân tử sinh học, vai trò các liên kết hóa học, tính ổn định và những biến động của DNA, mã di truyền và sự dịch mã…; Các phương pháp thông dụng trong Sinh học phân tử; Các ứng dụng của Sinh học phân tử - |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.006752-71 |
|
000
| 01354nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24231 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66131 |
---|
005 | 202410251451 |
---|
008 | 131128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20241025145145|bukh049|c20151014173500|dadmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a572.8|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aHồ, Huỳnh Thùy Dương |
---|
245 | 10|aSinh học phân tử ( Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng ) /|cHồ Huỳnh Thùy Dương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a301tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.289 |
---|
520 | ##|aCác khái niệm cơ bản về Sinh học phân tử, các đại phân tử sinh học, vai trò các liên kết hóa học, tính ổn định và những biến động của DNA, mã di truyền và sự dịch mã…; Các phương pháp thông dụng trong Sinh học phân tử; Các ứng dụng của Sinh học phân tử - |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.006752-71 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/sinhhocphantu/sinhhocphantu_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b46|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.006770
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.006769
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.006768
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.006767
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.006766
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.006765
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.006764
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.006763
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.006762
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
572.8 S312H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|