DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Hoàng Chúng |
Nhan đề
| Đại cương về Toán học hữu hạn / Hoàng Chúng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 214tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Đại số Logic. Thuật toán. Graph. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.006722-36 |
|
000
| 00984nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24229 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66129 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511.3|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aHoàng Chúng |
---|
245 | 10|aĐại cương về Toán học hữu hạn /|cHoàng Chúng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a214tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.209 |
---|
520 | ##|aĐại số Logic. Thuật toán. Graph. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.006722-36 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006736
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.006735
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.006734
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.006733
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.006732
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.006731
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
Vv.006730
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
Vv.006729
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
Vv.006728
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
Vv.006727
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào