DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Số phức và đa thức / : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên GV PTTH / Nguyễn Văn Khuê, .Bùi Đắc Tắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 49tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Sư phạm ( thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội ) |
Tóm tắt
| Số phức và dãy số phức.Đa thức và nghiệm của đa thức. Đa phức với hệ số thực và phức. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(18): Vv.006701-18 |
|
000
| 01260nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24227 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66127 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bS450Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
245 | 10|aSố phức và đa thức / :|bDùng cho bồi dưỡng thường xuyên GV PTTH /|cNguyễn Văn Khuê, .Bùi Đắc Tắc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a49tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Sư phạm ( thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội ) |
---|
520 | ##|aSố phức và dãy số phức.Đa thức và nghiệm của đa thức. Đa phức với hệ số thực và phức. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|cPTS.|aBùi, Đắc Tắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(18): Vv.006701-18 |
---|
890 | |a18|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006718
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
Vv.006717
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
Vv.006716
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
Vv.006715
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
Vv.006714
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
Vv.006713
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
Vv.006712
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
Vv.006711
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
Vv.006710
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
Vv.006709
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 S450Ph
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào