- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 340.01 S450T
Nhan đề: Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng /
DDC
| 340.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Lãm |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng / Nguyễn Duy Lãm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 451tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giải nghĩa khoảng 800 thuật ngữ pháp lí thuộc nhiều ngành Luật khác nhau: Hiến pháp, Lí luận Nhà Nước, Hành chính, Hình sự , Dân sự, Tố tụng hình sự, Tố tụng dân sự, Kinh tế, Hôn nhân gia đình, Đất đai, Lao động, Quốc tế…..Các mục từ được sắp xếp theo bảng trật tự chữ cái tiếng Việt một cách dễ hiểu và tiện tra cứu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.006696-700 |
|
000
| 01281nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24226 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66126 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a340.01|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Lãm |
---|
245 | 10|aSổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng /|cNguyễn Duy Lãm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a451tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách giải nghĩa khoảng 800 thuật ngữ pháp lí thuộc nhiều ngành Luật khác nhau: Hiến pháp, Lí luận Nhà Nước, Hành chính, Hình sự , Dân sự, Tố tụng hình sự, Tố tụng dân sự, Kinh tế, Hôn nhân gia đình, Đất đai, Lao động, Quốc tế…..Các mục từ được sắp xếp theo bảng trật tự chữ cái tiếng Việt một cách dễ hiểu và tiện tra cứu. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.006696-700 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006700
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.01 S450T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.006699
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.01 S450T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.006698
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.01 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.006697
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.01 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.006696
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.01 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|