DDC
| 895.92234 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| 50 năm văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng 8 / Trần Đình Sử |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,1996 |
Mô tả vật lý
| 366tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội - Trường Viết văn Nguyễn Du - Tạp chí Văn nghệ Quân đội |
Tóm tắt
| Đặc điểm,diện mạo, hướng tiếp cận. Văn học và chiến tranh Cách mạng. Những vấn đề thi pháp thể loại. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cách mạng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006641-50 |
|
000
| 01143nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24220 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66120 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92234|214|bN114M |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Sử |
---|
245 | 10|a50 năm văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng 8 /|cTrần Đình Sử |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c1996 |
---|
300 | ##|a366tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội - Trường Viết văn Nguyễn Du - Tạp chí Văn nghệ Quân đội |
---|
520 | ##|aĐặc điểm,diện mạo, hướng tiếp cận. Văn học và chiến tranh Cách mạng. Những vấn đề thi pháp thể loại. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCách mạng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006641-50 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006650
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006649
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.006648
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.006647
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.006646
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.006645
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.006644
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.006643
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.006642
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.006641
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 N114M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào