- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Th300Ph
Nhan đề: Thi pháp thơ Tố Hữu / :
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| Thi pháp thơ Tố Hữu / : Chuyên luận / Trần Đình Sử |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 275tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Thi pháp thơ Tố Hữu sẽ cung cấp một mô hình của thế giới nghệ thuật làm nền tảng cho nghiên cứu thi pháp. Bắt đầu từ con người, mở rộng ra thế giới với không gian, thời gian, với thể tài, hình tượng tác giả và phương thức thể hiện. Nhiều bạn chỉ quan tâm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.006608-16 |
|
000
| 01270nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24217 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66117 |
---|
005 | 201311281326 |
---|
008 | 131128s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131128132700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh300Ph |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Sử |
---|
245 | 10|aThi pháp thơ Tố Hữu / :|bChuyên luận /|cTrần Đình Sử |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2, có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a275tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aThi pháp thơ Tố Hữu sẽ cung cấp một mô hình của thế giới nghệ thuật làm nền tảng cho nghiên cứu thi pháp. Bắt đầu từ con người, mở rộng ra thế giới với không gian, thời gian, với thể tài, hình tượng tác giả và phương thức thể hiện. Nhiều bạn chỉ quan tâm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.006608-16 |
---|
890 | |a9|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006616
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.006615
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.006614
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.006613
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.006612
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.006611
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.006610
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.006609
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.006608
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|