DDC 895.92209
Nhan đề Nam Cao : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. / Tuyển chọn Văn Giá
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 135tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường
Tóm tắt Tiểu sử và sự nghiệp của nhà văn: Nam Cao.Tác phẩm -Gợi ý tìm hiểu và phân tích. Phân tích, bình giảng tác phẩm.Đề văn -Dàn ý - Bài chọn lọc.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tác giả
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tác phẩm
Tác giả(bs) CN Văn, Giá
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(18): Vv.006471-88
000 01384nam a2200301 a 4500
00124198
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00466068
005201311271322
008131127s1999 vm| vie
0091 0
020##|c8500
024 |aRG_6 #1 eb2 i2
039|a20151014173500|badmin|y20131127132400|zlinhltt
0410#|avie
08214|a895.92209|214|bN104C
24510|aNam Cao :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. /|cTuyển chọn Văn Giá
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a135tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường
520##|aTiểu sử và sự nghiệp của nhà văn: Nam Cao.Tác phẩm -Gợi ý tìm hiểu và phân tích. Phân tích, bình giảng tác phẩm.Đề văn -Dàn ý - Bài chọn lọc.
650#7|2btkkhcn|aTác giả
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTác phẩm
7001#|eTuyển chọn|aVăn, Giá
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(18): Vv.006471-88
890|a18|b12|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.006488 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 18
2 Vv.006487 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 17
3 Vv.006486 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 16
4 Vv.006485 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 15
5 Vv.006484 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 14
6 Vv.006483 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 13
7 Vv.006482 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 12
8 Vv.006481 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 11
9 Vv.006480 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 10
10 Vv.006479 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 N104C Sách tham khảo 9