DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Tố Hữu : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. / Tuyển chọn Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Tố Hữu nói về thơ và con đường thơ của mình.Một số bài phê bình, bình luận về thơ Tố Hữu.Gợi ý, hướng dẫn học và làm bài về thơ Tố Hữu. Một số bài làm văn của học sinh giỏi. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.006275-94 |
|
000
| 01529nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24188 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66058 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bT450H |
---|
245 | 10|aTố Hữu :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. /|cTuyển chọn Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
520 | ##|aTố Hữu nói về thơ và con đường thơ của mình.Một số bài phê bình, bình luận về thơ Tố Hữu.Gợi ý, hướng dẫn học và làm bài về thơ Tố Hữu. Một số bài làm văn của học sinh giỏi. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aLê, Lưu Oanh |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aNguyễn, Kim Phong |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.006275-94 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006294
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.006293
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.006292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.006291
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.006290
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.006289
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.006288
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.006287
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.006286
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.006285
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T450H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|