- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 H404Th
Nhan đề: Hoài Thanh - Vũ Ngọc Phan - Hải Triều - Đặng Thai Mai :
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Hoài Thanh - Vũ Ngọc Phan - Hải Triều - Đặng Thai Mai : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. / Tuyển chọn Văn Giá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Tiểu sử và sự nghiệp của các nhà văn: Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan, Hải Triều, Đặng Thai Mai.Những bài nghiên cứu, phê bình về các tác giả này. Hướng dẫn tìm hiểu và phân tích tác phẩm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Giá |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(40): Vv.006235-74 |
|
000
| 01771nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24187 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66057 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bH404Th |
---|
245 | 10|aHoài Thanh - Vũ Ngọc Phan - Hải Triều - Đặng Thai Mai :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. /|cTuyển chọn Văn Giá |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.181 |
---|
520 | ##|aTiểu sử và sự nghiệp của các nhà văn: Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan, Hải Triều, Đặng Thai Mai.Những bài nghiên cứu, phê bình về các tác giả này. Hướng dẫn tìm hiểu và phân tích tác phẩm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aVăn, Giá |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(40): Vv.006235-74 |
---|
890 | |a40|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006274
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
Vv.006273
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
Vv.006272
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
Vv.006271
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
Vv.006270
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
Vv.006269
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
Vv.006268
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
Vv.006267
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
Vv.006266
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
Vv.006265
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 H404Th
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|