- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Th250L
Nhan đề: Thế Lữ- Hàn Mặc Tử - Tế Hanh :
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Thế Lữ- Hàn Mặc Tử - Tế Hanh : Giúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. / Tuyển chọn Lê Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 139tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
Tóm tắt
| Thế Lữ- Cây đàn muôn điệu; Hàn Mặc Tử - Vầng trăng ứa máu; Tế Hanh - Một mảnh hồn làng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.006195-214 |
|
000
| 01371nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24185 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66055 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh250L |
---|
245 | 10|aThế Lữ- Hàn Mặc Tử - Tế Hanh :|bGiúp học sinh học tốt môn Văn, để giáo viên tham khảo, đọc thêm,dành cho những người yêu văn chương. /|cTuyển chọn Lê Bảo |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
---|
520 | ##|aThế Lữ- Cây đàn muôn điệu; Hàn Mặc Tử - Vầng trăng ứa máu; Tế Hanh - Một mảnh hồn làng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aLê, Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.006195-214 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006214
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.006213
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.006212
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.006211
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.006210
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.006209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.006208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.006207
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.006206
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.006205
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th250L
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|