DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Kasevich, V.B. |
Nhan đề
| Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B.Kasevich; Trần Ngọc Thêm chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 288tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Ngôn ngữ một phương tiện giao tiếp quan trọng nhất và như hiện thực trực tiếp của tư tưởng. Các mô hình cơ bản của việc miêu tả ngôn ngữ học. Âm vị học. Hình thái học. Cú pháp.Ngữ pháp cải biến - tạo sinh. Ngữ nghĩa. Nghiên cứu cội nguồn các ngôn ngữ. Ngh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Thêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006176-85 |
|
000
| 01341nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24183 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66053 |
---|
005 | 202303101032 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13.800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20230310103244|bchinm|c20180529144711|dlienvtk|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a410|214|bNH556Y |
---|
100 | 1#|aKasevich, V.B. |
---|
245 | 10|aNhững yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương /|cV.B.Kasevich; Trần Ngọc Thêm chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a288tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.257 |
---|
520 | ##|aNgôn ngữ một phương tiện giao tiếp quan trọng nhất và như hiện thực trực tiếp của tư tưởng. Các mô hình cơ bản của việc miêu tả ngôn ngữ học. Âm vị học. Hình thái học. Cú pháp.Ngữ pháp cải biến - tạo sinh. Ngữ nghĩa. Nghiên cứu cội nguồn các ngôn ngữ. Ngh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
700 | 1#|aTrần, Ngọc Thêm|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006176-85 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006185
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006184
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.006183
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.006182
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.006181
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.006180
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.006179
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.006178
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.006177
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.006176
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
410 Nh556Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào