DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Thắng |
Nhan đề
| Pháp luật học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho GV THPT / Đinh Xuân Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 255tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Một số vấn đề cơ bản về Nhà nước và pháp luật. Luật Nhà nước và Hiến pháp năm 1992. Luật hành chính. Pháp luật về đất đai - tài nguyên - môi trường. Luật lao động. Luật dân sự - Hôn nhân gia đình và Tố tụng dân sự. Luật kinh doanh và Luật tài chính. Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006146-55 |
|
000
| 01331nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24180 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66050 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a340|214|bPh109L |
---|
100 | 1#|aĐinh, Xuân Thắng |
---|
245 | 10|aPháp luật học :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho GV THPT /|cĐinh Xuân Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a255tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề cơ bản về Nhà nước và pháp luật. Luật Nhà nước và Hiến pháp năm 1992. Luật hành chính. Pháp luật về đất đai - tài nguyên - môi trường. Luật lao động. Luật dân sự - Hôn nhân gia đình và Tố tụng dân sự. Luật kinh doanh và Luật tài chính. Luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006146-55 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006155
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006154
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.006153
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.006152
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.006151
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.006150
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.006149
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.006148
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.006147
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.006146
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào