DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Tòng |
Nhan đề
| Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho GV THCS / Phạm Hữu Tòng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 135tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sự hình thành kiến thức Vật lý cho HS phổ thông.Sự hình thành kĩ năng, kĩ xảo về Vật lý của HS. Phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của HS. Hoạt động dạy học Vật lý. Thiết kế hoạt động dạy học tri thức cụ thể. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006116-25 |
|
000
| 01306nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24177 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66047 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.071|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aPhạm, Hữu Tòng |
---|
245 | 10|aThiết kế hoạt động dạy học Vật lí :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho GV THCS /|cPhạm Hữu Tòng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a135tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSự hình thành kiến thức Vật lý cho HS phổ thông.Sự hình thành kĩ năng, kĩ xảo về Vật lý của HS. Phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của HS. Hoạt động dạy học Vật lý. Thiết kế hoạt động dạy học tri thức cụ thể. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006116-25 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006125
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006124
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.006123
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.006122
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.006121
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.006120
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.006119
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.006118
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.006117
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.006116
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào