• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 530.071 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí :

DDC 530.071
Tác giả CN Phạm, Hữu Tòng
Nhan đề Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho GV THCS / Phạm Hữu Tòng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 135tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sự hình thành kiến thức Vật lý cho HS phổ thông.Sự hình thành kĩ năng, kĩ xảo về Vật lý của HS. Phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của HS. Hoạt động dạy học Vật lý. Thiết kế hoạt động dạy học tri thức cụ thể.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Phương pháp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006116-25
000 01306nam a2200289 a 4500
00124177
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00466047
005201311271322
008131127s1999 vm| vie
0091 0
020##|c7400
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt
0410#|avie
08214|a530.071|214|bTh308K
1001#|aPhạm, Hữu Tòng
24510|aThiết kế hoạt động dạy học Vật lí :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho GV THCS /|cPhạm Hữu Tòng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a135tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSự hình thành kiến thức Vật lý cho HS phổ thông.Sự hình thành kĩ năng, kĩ xảo về Vật lý của HS. Phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của HS. Hoạt động dạy học Vật lý. Thiết kế hoạt động dạy học tri thức cụ thể.
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aPhương pháp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006116-25
890|a10|b1|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.006125 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 10
2 Vv.006124 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 9
3 Vv.006123 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 8
4 Vv.006122 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 7
5 Vv.006121 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 6
6 Vv.006120 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 5
7 Vv.006119 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 4
8 Vv.006118 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 3
9 Vv.006117 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 2
10 Vv.006116 CS1_Kho sách tham khảo 530.071 Th308K Sách tham khảo 1