- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A , Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 275tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này được biên soạn bám sát chương trình Tiếng Việt thực hành do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Nội dung sách gồm 2 phần chính được biên soạn đan xen vào nhau trong từng chương: Giản yếu về lí thuyết; Hệ thống bài tập thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, A |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.006085-94 |
|
000
| 01327nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24173 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66043 |
---|
005 | 202212311428 |
---|
008 | 131127s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20221231142829|bdungtd|c20151014173500|dadmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A , Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a275tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.252 |
---|
520 | ##|aCuốn sách này được biên soạn bám sát chương trình Tiếng Việt thực hành do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Nội dung sách gồm 2 phần chính được biên soạn đan xen vào nhau trong từng chương: Giản yếu về lí thuyết; Hệ thống bài tập thực hành. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
700 | 1#|aLê, A |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.006085-94 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022e/buiminhtoan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b50|c1|d3 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.006094
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.006093
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.006092
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.006090
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.006089
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.006088
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.006087
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.006086
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.006085
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
Vv.006091
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:23-11-2021
|
|
|
|
|
|
|
|