DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Đặng,Hùng Thắng |
Nhan đề
| Thống kê và ứng dụng : G/T dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 268tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 7 chương trình bày những kiến thức cốt lõi, cơ bản của thống kê; Ôn lại những kiến thức về xác suất -cơ sở Toán học của thống kê. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.005989-97 |
|
000
| 01182nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24161 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66031 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519.5|214|bTh455K |
---|
100 | 1#|aĐặng,Hùng Thắng |
---|
245 | 10|aThống kê và ứng dụng :|bG/T dùng cho các trường đại học và cao đẳng /|cĐặng Hùng Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a268tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.264; Phụ lục tr.256 |
---|
520 | ##|aSách gồm 7 chương trình bày những kiến thức cốt lõi, cơ bản của thống kê; Ôn lại những kiến thức về xác suất -cơ sở Toán học của thống kê. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.005989-97 |
---|
890 | |a9|b38|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005997
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.005996
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.005995
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.005994
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.005993
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.005992
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.005991
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.005990
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.005989
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.5 Th455K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào