DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lai |
Nhan đề
| Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / Nguyễn Lai |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 232tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1 - Từ trong chiều sâu của mối quan hệ giữa văn chương và chữ nghĩa. Tạo nghĩa văn học từ tiền đề tín hiệu và hệ thống.Ngôn ngữ với sự đồng hóa nhận thức thẩm mỹ và vấn đề hướng nội của ngôn từ. Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong sáng tạo n |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.005960-79 |
|
000
| 01396nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24159 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66029 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Lai |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học /|cNguyễn Lai |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.228 |
---|
520 | ##|aPhần 1 - Từ trong chiều sâu của mối quan hệ giữa văn chương và chữ nghĩa. Tạo nghĩa văn học từ tiền đề tín hiệu và hệ thống.Ngôn ngữ với sự đồng hóa nhận thức thẩm mỹ và vấn đề hướng nội của ngôn từ. Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong sáng tạo n |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.005960-79 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005979
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.005978
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.005977
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.005976
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.005975
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.005974
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.005973
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.005972
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.005971
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.005970
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào