- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808.5 D121Nh
Nhan đề: Dẫn nhập phân tích diễn ngôn /
DDC
| 808.5 |
Tác giả CN
| Nunan, David |
Nhan đề
| Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan; Dịch Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh; Ng.h.đ.Diệp Quang Ban |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 183tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Thuật ngữ phân tích diễn ngôn (Discourse Analysis) cho đến nay đã được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực. Nó được dùng để mô tả các hoạt động trong phạm vi có tính đan xen giữa các chuyên ngành có định hướng riêng như ngôn ngữ xã hội h |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Mỹ Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Trúc, Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Quang Ban |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.005915-9 |
|
000
| 01357nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24154 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66024 |
---|
005 | 201903150813 |
---|
008 | 131127s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190315081323|bchinm|c20151014173500|dadmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.5|214|bD121Nh |
---|
100 | 1#|aNunan, David |
---|
245 | 10|aDẫn nhập phân tích diễn ngôn /|cDavid Nunan; Dịch Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh; Ng.h.đ.Diệp Quang Ban |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a183tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.176 |
---|
520 | ##|aThuật ngữ phân tích diễn ngôn (Discourse Analysis) cho đến nay đã được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực. Nó được dùng để mô tả các hoạt động trong phạm vi có tính đan xen giữa các chuyên ngành có định hướng riêng như ngôn ngữ xã hội h |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
700 | 1#|aHồ, Mỹ Huyền|edịch |
---|
700 | 1#|aTrúc, Thanh|edịch |
---|
700 | 1#|aDiệp, Quang Ban|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.005915-9 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005919
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.5 D121Nh
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.005918
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.5 D121Nh
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.005917
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.5 D121Nh
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.005916
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.5 D121Nh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.005915
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.5 D121Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|